Từ đồng nghĩa với "tụt hậu"

lạc hậu thụt lùi kém phát triển chậm tiến
không theo kịp tụt lại đi sau kém hơn
thua kém không bắt kịp yếu kém kém cỏi
không tiến bộ đứng lại bị bỏ lại không phát triển
chậm chạp lùi lại không theo xu hướng không đổi mới