Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tủ"
tủ quần áo
tủ đựng quần áo
tủ để đồ
tủ đựng đồ
tủ hồ sơ
tủ đựng thức ăn
cái tủ
tủ tài liệu
tủ sách
tủ lạnh
tủ giày
tủ bếp
tủ trang sức
tủ đựng dụng cụ
tủ chứa đồ
tủ lưu trữ
tủ kho
tủ văn phòng
tủ gỗ
tủ nhựa
tủ kính