Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tứ khoái"
hạnh phúc
vui vẻ
thích thú
khoái lạc
bốn thú vui
niềm vui
sung sướng
thỏa mãn
vui mừng
hân hoan
phấn khởi
tận hưởng
đam mê
thích thú
vui tươi
hạnh phúc trọn vẹn
thú vị
mãn nguyện
vui vẻ thoải mái
sảng khoái