Từ đồng nghĩa với "tứ khoái"

hạnh phúc vui vẻ thích thú khoái lạc
bốn thú vui niềm vui sung sướng thỏa mãn
vui mừng hân hoan phấn khởi tận hưởng
đam mê thích thú vui tươi hạnh phúc trọn vẹn
thú vị mãn nguyện vui vẻ thoải mái sảng khoái