Từ đồng nghĩa với "từ đồng âm"

từ đồng âm từ đồng nghĩa từ trái nghĩa từ đồng nghĩa gần
từ đồng nghĩa xa từ đồng âm khác nghĩa từ đồng âm đồng nghĩa từ đa nghĩa
từ đồng âm đồng nghĩa từ đồng âm trái nghĩa từ đồng âm tương đồng từ đồng âm khác nhau
từ đồng âm tương phản từ đồng âm phân biệt từ đồng âm tương ứng từ đồng âm tương tác
từ đồng âm tương đồng từ đồng âm tương hợp từ đồng âm tương ứng từ đồng âm tương tác