Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ bỏ"
từ chức
rời khỏi
đầu hàng
nhượng lại
bỏ
bỏ cuộc
bỏ đi
khước từ
từ chối
dứt bỏ
cắt đứt
chia tay
buông bỏ
không theo
ngừng
thôi
hủy bỏ
bỏ mặc
bỏ qua
từ bỏ