Từ đồng nghĩa với "từ giã"

tạm biệt tiễn hôn tạm biệt khởi hành
vẫy tay chào rời đi ra đi chia tay
thoát từ từ đi xa xuất phát
bỏ đi nghỉ lại đi khỏi tạm rời
tạm ngừng không gặp lại chia sẻ lìa bỏ