Từ đồng nghĩa với "từ từ"

chậm rãi thong thả từ từ chờ chút
một lát chờ đợi mong đợi dừng lại
chậm chạp khoan thai nhẹ nhàng từ từ đi
từ từ lại chậm chậm thời gian từ từ làm
từ từ đứng dậy từ từ vặn từ từ suy nghĩ từ từ tiến lên