Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"từ từ"
chậm rãi
thong thả
từ từ
chờ chút
một lát
chờ đợi
mong đợi
dừng lại
chậm chạp
khoan thai
nhẹ nhàng
từ từ đi
từ từ lại
chậm chậm
thời gian
từ từ làm
từ từ đứng dậy
từ từ vặn
từ từ suy nghĩ
từ từ tiến lên