Từ đồng nghĩa với "tự cao"

tự cao tự đại kiêu hãnh vênh váo tự phụ
tự mãn duy ngã tự trọng tự ái
tự đắc tự mãn tự tôn tự phụng
tự kiêu tự thỏa mãn tự thượng tự ngã
tự kỷ tự đắc ý tự thỏa tự tôn vinh
tự vinh