Từ đồng nghĩa với "tự lực"

tự lực cánh sinh tự túc tự hỗ trợ độc lập
tự cường sự tự lực tự duy trì tự lập
tự thân tự giải quyết tự chủ tự tin
tự phát tự quyết tự làm tự khắc phục
tự phát triển tự gánh vác tự chịu trách nhiệm tự đứng vững