Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự lực"
tự lực cánh sinh
tự túc
tự hỗ trợ
độc lập
tự cường
sự tự lực
tự duy trì
tự lập
tự thân
tự giải quyết
tự chủ
tự tin
tự phát
tự quyết
tự làm
tự khắc phục
tự phát triển
tự gánh vác
tự chịu trách nhiệm
tự đứng vững