Từ đồng nghĩa với "tự phát"

tự nhiên theo bản năng tự ý tự động
tự nguyện không gò bó không có kế hoạch tức thời
ngẫu hứng thuận tay tự sinh hành động tự phát
phát sinh tự nhiên không có lãnh đạo tự phát sinh tự phát triển
tự phát hành tự phát động tự phát biểu tự phát triển