Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự tích"
bút tích
tự tích lũy
tự viết
tự ghi
tự chép
tự biên
tự soạn
tự tạo
tự sáng tác
tự lưu
tự lưu trữ
tự ghi chép
tự viết tay
tự tay viết
tự tay ghi
tự tay chép
tự tay soạn
tự tay biên
tự tay tạo
tự tay sáng tác