Từ đồng nghĩa với "tự tích"

bút tích tự tích lũy tự viết tự ghi
tự chép tự biên tự soạn tự tạo
tự sáng tác tự lưu tự lưu trữ tự ghi chép
tự viết tay tự tay viết tự tay ghi tự tay chép
tự tay soạn tự tay biên tự tay tạo tự tay sáng tác