Từ đồng nghĩa với "tự tôn"

tự trọng lòng tự trọng tự hào tự hào về bản thân
kiêu hãnh nhân phẩm phẩm giá đàng hoàng
tự tin cái tôi tự bảo đảm thái độ tự trọng
giá trị bản thân sự tự trọng tư cách đứng đắn tự tôn dân tộc
tự khẳng định tự tin vào bản thân tự lập tự chủ