Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tự thân"
bản thân
cái tôi
tự
tự chủ
tự sinh
tự động
tự trị
tự đánh giá
tự kiểm tra bản thân
lòng tự trọng
tự ái
chủ quan
tự lập
tự tin
tự phát
tự giác
tự nhiên
tự thân vận động
tự quyết
tự khẳng định