Từ đồng nghĩa với "tự vệ"

tự bảo vệ bảo vệ phòng thủ cảnh giác
biện hộ đề phòng tự bảo tồn tự vệ sinh
tự bảo đảm tự phòng tự giữ tự bảo hộ
tự bảo vệ mình tự bảo vệ bản thân tự phòng ngừa tự bảo vệ tài sản
tự bảo vệ quyền lợi tự bảo vệ sức khỏe tự bảo vệ an toàn tự bảo vệ danh dự