Từ đồng nghĩa với "t nâu non"

nâu nhạt nâu tươi nâu sáng nâu nhẹ
nâu mát nâu ấm nâu dịu nâu thanh
nâu nhã nâu pastel nâu vàng nâu đất
nâu gỗ nâu cánh gián nâu sẫm nâu đỏ
nâu xỉn nâu đậm nâu khô nâu nhạt màu