Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ta hay"
ta
của ta
của dân tộc
của đất nước
truyền thống
đặc sản
đặc trưng
nền văn hóa
bản sắc
địa phương
quốc gia
dân gian
nội địa
tự nhiên
thuần Việt
đậm đà
đặc thù
cổ truyền
tự hào
địa phương hóa