Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ta khoẻ ra hay"
khỏe mạnh
khỏi bệnh
hồi phục
tỉnh táo
dễ chịu
thoải mái
khỏe khoắn
vui vẻ
năng động
sảng khoái
tươi tắn
hạnh phúc
tràn đầy sức sống
khỏe re
khỏe mạnh lên
cảm thấy tốt
cảm thấy khỏe
khỏe ra
khỏe lắm
khỏe hơn