Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ta lụy"
bạt
đất
mái đất
vạt
hố đào
nền đắp
công trình
sườn đốc
độ vững chắc
đất nghiêng
bờ đất
đất bồi
đất lấp
đất nền
đất đắp
đất xây
đất cứng
đất mềm
đất lún
đất đá