Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tai ngược"
quay ngược
quay đầu
ngang ngược
trái ngược
đối lập
không đúng
lệch lạc
sai trái
không chính xác
bất thường
kỳ quặc
lạ lùng
khác thường
ngược đời
khó hiểu
mâu thuẫn
đi ngược
đi lệch
không hợp lý
không phù hợp