Từ đồng nghĩa với "taiga"

rừng thông rừng cây lá kim rừng băng giá rừng lạnh
rừng boreal rừng phương Bắc rừng cây xanh rừng nguyên sinh
rừng tự nhiên rừng rậm rừng cây cao rừng cây cổ thụ
hệ sinh thái rừng cánh rừng khu rừng rừng nhiệt đới
rừng ẩm rừng cây hỗn hợp rừng cây bụi rừng cây thấp