Từ đồng nghĩa với "tam cá nguyệt"

quý ba tháng quý học kỳ kỳ hạn
kỳ thời kỳ giai đoạn tháng
thời gian chu kỳ đợt khoảng thời gian
thời gian ngắn thời gian nhất định thời gian cụ thể thời gian định trước
thời gian quy định thời gian tạm thời thời gian học thời gian làm việc
thời gian nghỉ