Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tam cấp"
bậc tam cấp
thứ ba
cấp
phân đại đệ tam
trung học
bậc
ba bậc
mộ tam cấp
cấp ba
bậc ba
cấp độ ba
hạng ba
bậc trung
cấp trung
bậc thứ ba
bậc ba mươi
cấp ba mươi
bậc ba mươi hai
cấp ba mươi hai
tam cúc