Từ đồng nghĩa với "tam giác đều"

tam giác đều tam giác đều đặn tam giác đều ba cạnh tam giác đều ba góc
hình tam giác đều tam giác đều tính chất tam giác đều hình học tam giác đều cạnh bằng nhau
tam giác đều góc bằng nhau tam giác đều đối xứng tam giác đều hình dạng tam giác đều trong hình học
tam giác đều và cân tam giác đều và vuông tam giác đều và sắc tam giác đều và nhọn
tam giác đều và tù tam giác đều và không đều tam giác đều và không cân tam giác đều và không đối xứng