Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tam giáp"
tam khôi
bộ ba
ba bậc
trạng nguyên
bằng nhãn
thám hoa
học vị
học hàm
học thức
cử nhân
tiến sĩ
đại học
học sĩ
học trò
học sinh
học giả
học thức
học vấn
học thuật
học đường