Từ đồng nghĩa với "tam giáp"

tam khôi bộ ba ba bậc trạng nguyên
bằng nhãn thám hoa học vị học hàm
học thức cử nhân tiến sĩ đại học
học sĩ học trò học sinh học giả
học thức học vấn học thuật học đường