Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tam sao thất bản"
sao chép sai
sao lầm
sao nhãng
sao y
sao chép
biến tướng
biến đổi
sai lệch
sai sót
không chính xác
không đúng
méo mó
mập mờ
lệch lạc
không rõ ràng
không nguyên bản
sai bản
sai nguyên văn
sai sót trong sao chép
không trung thực