Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tam tam chế"
tổ chức
biên chế
hợp nhất
kết hợp
liên kết
phân nhóm
đội hình
cấu trúc
thành lập
tập hợp
nhóm
tiểu đội
trung đội
đơn vị
phân chia
tổ đội
cấp bậc
phân loại
hệ thống
tổ chức lại