Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tam thế"
ba thế giới
thế giới
vũ trụ
thiên hà
cõi trời
cõi âm
cõi dương
cõi tạm
cõi vĩnh hằng
cõi nhân gian
cõi siêu hình
cõi vô hình
cõi vũ trụ
cõi không gian
cõi tâm linh
cõi linh hồn
cõi vĩnh cửu
cõi đời
cõi sống
cõi chết