Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tam thể"
ba ngôi
ba ngôi một thể
bộ ba
nhóm ba
ba người
ba phần
ba khía cạnh
ba mặt
ba yếu tố
ba thành phần
ba bộ phận
ba lĩnh vực
ba phương diện
ba điểm
ba chiều
ba hình thức
ba kiểu
ba dạng
ba nhóm
ba cá thể
ba thực thể