Từ đồng nghĩa với "tam toạng"

bừa bãi linh tinh không có căn cứ không có chủ đích
vô tổ chức lộn xộn tùy tiện hỗn độn
vô lý mơ hồ không rõ ràng tán loạn
không có phương hướng vô căn cứ không có kế hoạch tùy hứng
ngẫu nhiên không có mục đích vô nghĩa không có lý do