Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tamcương"
tam cương
ba mối quan hệ
vua-tôi
cha-con
chồng-vợ
đạo đức
trách nhiệm
nghĩa vụ
tôn ti trật tự
hệ thống giá trị
quan hệ gia đình
quan hệ xã hội
truyền thống
nguyên tắc
luân lý
đạo lý
tín ngưỡng
hệ thống đạo đức
cương lĩnh
nguyên tắc ứng xử