Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tamtrường"
vòng thi
kỳ thi
giai đoạn
cấp độ
thử thách
bài thi
phần thi
môn thi
cuộc thi
chặng đường
đợt thi
thời gian thi
bước thi
trạng thái thi
mốc thi
kỳ kiểm tra
giai đoạn kiểm tra
vòng kiểm tra
đợt kiểm tra
kỳ sát hạch