Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tan tầm"
tan ca
hết giờ
kết thúc công việc
nghỉ làm
ra về
về nhà
tan sở
kết thúc ca
nghỉ việc
hết ca
về nghỉ
rời khỏi
kết thúc
ngừng làm
nghỉ ngơi
đi về
hết giờ làm
ra về sớm
kết thúc giờ làm
về sớm