Từ đồng nghĩa với "tan xương"

gãy xương trật khớp bị vỡ gãy
bị thương đứt bị nứt bị gãy
bị tổn thương bị chấn thương bị bầm bị sưng
bị đau bị rạn bị lún bị xước
bị bể bị lật bị lệch bị vỡ vụn