Từ đồng nghĩa với "tan xương nát thịt"

chết thảm chết đau chết bi thảm chết não nề
chết thê thảm chết không toàn thây chết không toàn vẹn chết tàn
chết thê thảm chết tức tưởi chết oan chết chóc
chết thảm thương chết không yên chết tê tái chết thảm khốc
chết dã man chết tàn phế chết không thể tưởng tượng nổi chết không thể chấp nhận