Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tang tích"
dấu vết
tàn tích
dấu tích
di tích
hài cốt
phế tích
tàn lụi
tro tàn
đống đổ nát
mảnh vụn
tàn phá
dấu hiệu
dấu ấn
vết tích
vết thương
tàn dư
tàn phá
vết tích
dấu hiệu
dấu vết