Từ đồng nghĩa với "tang tích"

dấu vết tàn tích dấu tích di tích
hài cốt phế tích tàn lụi tro tàn
đống đổ nát mảnh vụn tàn phá dấu hiệu
dấu ấn vết tích vết thương tàn dư
tàn phá vết tích dấu hiệu dấu vết