Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tang tảng"
đám tang
lễ tang
tang lễ
chôn cất
mai táng
hậu sự
an táng
đám ma
sự chôn cất
hỏa táng
nghĩa trang
nghĩa địa
tang
đám tang
lễ thiêu
tang tảng
đám tang
tang lễ
đám ma
tang lễ