Từ đồng nghĩa với "tang vật"

vật chứng bằng chứng đồ vật tài sản
vật phẩm hàng hóa vật dụng đối tượng
vật thể vật liệu tang vật phạm pháp vật chứng phạm tội
vật chứng pháp lý vật chứng điều tra vật chứng hình sự vật chứng tội phạm
vật chứng chứng minh vật chứng xác thực vật chứng thu giữ vật chứng điều tra hình sự