Từ đồng nghĩa với "tao loạn"

hỗn loạn lộn xộn rối loạn hỗn độn
sự hỗn loạn sự lộn xộn tình trạng hỗn loạn vô tổ chức
thời đại hỗn loạn xôn xao bất ổn không trật tự
lộn xộn hỗn mang sự rối ren sự xáo trộn
sự rối rắm sự bát nháo sự xáo xào sự náo loạn