Từ đồng nghĩa với "tao động"

lao động công việc nghề nghiệp sản xuất
hoạt động thực hiện cố gắng nỗ lực
tiến hành chuyên môn nghề công sức
sức lao động công việc tay chân lao động chân tay lao động trí óc
người lao động thợ nhân công công nhân
người làm