Từ đồng nghĩa với "tay chân"

tay chân tay chân tứ chi
người giúp việc người phụ tá trợ lý cộng sự
đồng sự người đồng hành người thân tín người bạn đồng hành
người hỗ trợ người làm công người cộng tác người trợ giúp
người làm thuê người phục vụ người đồng nghiệp người thân