Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tay chân"
tay chân
tay
chân
tứ chi
người giúp việc
người phụ tá
trợ lý
cộng sự
đồng sự
người đồng hành
người thân tín
người bạn đồng hành
người hỗ trợ
người làm công
người cộng tác
người trợ giúp
người làm thuê
người phục vụ
người đồng nghiệp
người thân