Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tay co"
sự khéo léo
sự khéo tay
thợ vẽ
sự giúp đỡ
nắm tay
nắm
giữ
móc
trao tay
đóng góp
sự tham gia
phần tham gia
quyền hành
người làm
một tay
tầm tay
nguồn
trao
sự nhúng tay vào
sự kiểm soát