Từ đồng nghĩa với "tay co"

sự khéo léo sự khéo tay thợ vẽ sự giúp đỡ
nắm tay nắm giữ móc
trao tay đóng góp sự tham gia phần tham gia
quyền hành người làm một tay tầm tay
nguồn trao sự nhúng tay vào sự kiểm soát