Từ đồng nghĩa với "tay cầm"

cán tay nắm cầm tay cầm đồ
cái nắm cái cầm cán cầm cán nắm
tay nắm cửa tay cầm bát tay cầm dao tay cầm kéo
cán dao cán kéo cán búa cán chổi
cán cờ cán gậy cán súng cán cúp