Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tay cầm"
cán
tay nắm
cầm
tay cầm đồ
cái nắm
cái cầm
cán cầm
cán nắm
tay nắm cửa
tay cầm bát
tay cầm dao
tay cầm kéo
cán dao
cán kéo
cán búa
cán chổi
cán cờ
cán gậy
cán súng
cán cúp