Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tay cẩm"
tay cẩm
cán
tay nắm
tay cầm
tay điều khiển
tay bám
tay vịn
tay cầm đồ
tay cầm máy
tay cầm công cụ
tay cầm thiết bị
tay cầm điều khiển
tay cầm tròn
tay cầm ngắn
tay cầm chắc
tay cầm dễ
tay cầm êm
tay cầm thoải mái
tay cầm linh hoạt
tay cầm tiện lợi