Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tay mặt"
tay phải
tay thuận
tay chính
tay chủ
bên phải
bên thuận
bên chính
bên chủ
cánh tay phải
cánh tay thuận
cánh tay chính
cánh tay chủ
tay cầm
tay điều khiển
tay lái
tay điều phối
tay hỗ trợ
tay phụ
tay trái
tay không thuận