Từ đồng nghĩa với "tay mặt"

tay phải tay thuận tay chính tay chủ
bên phải bên thuận bên chính bên chủ
cánh tay phải cánh tay thuận cánh tay chính cánh tay chủ
tay cầm tay điều khiển tay lái tay điều phối
tay hỗ trợ tay phụ tay trái tay không thuận