Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tay nải"
nải
tay
bàn tay
tay nải
nắm tay
giữ
trao tay
một tay
tầm tay
lòng bàn tay
sự khéo tay
sự khéo léo
thợ mộc tay ngang
tay nghề
tay ngang
cầm
nắm
cầm tay
đeo
quai đeo