Từ đồng nghĩa với "tay nải"

nải tay bàn tay tay nải
nắm tay giữ trao tay một tay
tầm tay lòng bàn tay sự khéo tay sự khéo léo
thợ mộc tay ngang tay nghề tay ngang cầm
nắm cầm tay đeo quai đeo