Từ đồng nghĩa với "tay ngang"

người không chuyên người nghiệp dư người mới người tập sự
người học việc người không thành thạo người làm tạm người làm thử
người không có kinh nghiệm người không chuyên môn người tay ngang người làm trái nghề
người không giỏi người không rành người không am hiểu người không quen
người không biết người không chuyên nghiệp người làm theo hứng người làm theo sở thích