Từ đồng nghĩa với "tay nghề"

kỹ năng tài nghệ nghệ thuật khéo léo
sự khéo léo chuyên môn bí quyết thủ công mỹ nghệ
nghề thủ công thủ công kỹ thuật trình độ
kinh nghiệm thành thạo điêu luyện khả năng
năng lực sự tinh xảo sự điêu luyện sự chuyên nghiệp