Từ đồng nghĩa với "tay quay"

tay cầm thiết bị quay cái quay tay lắp quay tay
đòn bẩy cánh tay công cụ quay dụng cụ quay
mũi khoan tay chìa vít tay tay quay tay bộ quay tay
quay tay tay điều khiển tay xoay cần quay
bộ phận quay công cụ điều khiển tay nắm tay xoay điều chỉnh