Từ đồng nghĩa với "tay sai"

kẻ đồng lõa người đồng phạm người tiếp tay người hỗ trợ
người cộng tác người phụ tá người thực thi người phục vụ
người trợ lý tay súng người tuân thủ người bổ nhiệm
lính đánh thuê người cộng sự người làm thuê kẻ sai khiến
người làm công người theo lệnh người phục vụ lợi ích kẻ phản bội