Từ đồng nghĩa với "tay trái"

nghề tay trái công việc phụ công việc thứ yếu tay bên trái
phía bên trái tay không thuận tay phụ tay trái
nghề phụ nghề tay trái công việc không chính công việc tạm thời
công việc ngoài giờ công việc tự do công việc bổ sung công việc ngoài chuyên môn
công việc không chính thức công việc không thường xuyên công việc không chính quy công việc không chuyên